Curve.fi FRAX/USDCCRVFRAX sang USD:Chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) sang Đô la Mỹ (USD)

CRVFRAX/USD: 1 CRVFRAX ≈ $1.01 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Curve.fi FRAX/USDC Thị trường hôm nay

Curve.fi FRAX/USDC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve.fi FRAX/USDC chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CRVFRAX, tổng vốn hóa thị trường của Curve.fi FRAX/USDC tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Curve.fi FRAX/USDC tính bằng USD đã tăng $0.001413, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve.fi FRAX/USDC tính bằng USD là $1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRVFRAX sang USD

$1.01+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRVFRAX sang USD là $1.01 USD, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRVFRAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRVFRAX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Curve.fi FRAX/USDC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRVFRAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CRVFRAX/-- Spot is $ and --, and CRVFRAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CRVFRAX sang USD

logo Curve.fi FRAX/USDCSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CRVFRAX
1.01USD
2CRVFRAX
2.02USD
3CRVFRAX
3.03USD
4CRVFRAX
4.05USD
5CRVFRAX
5.06USD
6CRVFRAX
6.07USD
7CRVFRAX
7.09USD
8CRVFRAX
8.1USD
9CRVFRAX
9.11USD
10CRVFRAX
10.13USD
100CRVFRAX
101.3USD
500CRVFRAX
506.5USD
1,000CRVFRAX
1,013USD
5,000CRVFRAX
5,065USD
10,000CRVFRAX
10,130USD

Bảng chuyển đổi USD sang CRVFRAX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve.fi FRAX/USDC
1USD
0.9871CRVFRAX
2USD
1.97CRVFRAX
3USD
2.96CRVFRAX
4USD
3.94CRVFRAX
5USD
4.93CRVFRAX
6USD
5.92CRVFRAX
7USD
6.91CRVFRAX
8USD
7.89CRVFRAX
9USD
8.88CRVFRAX
10USD
9.87CRVFRAX
1,000USD
987.16CRVFRAX
5,000USD
4,935.83CRVFRAX
10,000USD
9,871.66CRVFRAX
50,000USD
49,358.34CRVFRAX
100,000USD
98,716.68CRVFRAX

Bảng chuyển đổi số tiền CRVFRAX sang USD và USD sang CRVFRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRVFRAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang CRVFRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve.fi FRAX/USDC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRVFRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRVFRAX = $1.01 USD, 1 CRVFRAX = €0.86 EUR, 1 CRVFRAX = ₹88.38 INR, 1 CRVFRAX = Rp16,475.8 IDR, 1 CRVFRAX = $1.4 CAD, 1 CRVFRAX = £0.75 GBP, 1 CRVFRAX = ฿32.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.37
logo BTCBTC
0.004493
logo ETHETH
0.1116
logo XRPXRP
171.23
logo USDTUSDT
500.07
logo BNBBNB
0.5805
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
73,476.46
logo STETHSTETH
0.1116
logo TRXTRX
1,436.57
logo DOGEDOGE
2,320.83
logo ADAADA
581.46
logo LINKLINK
20.9
logo HYPEHYPE
11.29
logo WBTCWBTC
0.004488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CRVFRAX của bạn

Nhập số lượng CRVFRAX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve.fi FRAX/USDC hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.fi FRAX/USDC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve.fi FRAX/USDC sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve.fi FRAX/USDC sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve.fi FRAX/USDC sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide