Provenance BlockchainHASH sang HKD:Chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HASH/HKD: 1 HASH ≈ $0.1745 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Provenance Blockchain Thị trường hôm nay

Provenance Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HASH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1745. Với nguồn cung lưu hành là 0 HASH, tổng vốn hóa thị trường của HASH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của HASH tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HASH tính bằng HKD là $0.2999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HASH sang HKD

$0.1745--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HASH sang HKD là $0.1745 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HASH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HASH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Provenance Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HASH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HASH/-- Spot is $ and --, and HASH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Provenance Blockchain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HASH sang HKD

logo Provenance BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HASH
0.17HKD
2HASH
0.34HKD
3HASH
0.52HKD
4HASH
0.69HKD
5HASH
0.87HKD
6HASH
1.04HKD
7HASH
1.22HKD
8HASH
1.39HKD
9HASH
1.57HKD
10HASH
1.74HKD
1,000HASH
174.57HKD
5,000HASH
872.87HKD
10,000HASH
1,745.75HKD
50,000HASH
8,728.79HKD
100,000HASH
17,457.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HASH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Provenance Blockchain
1HKD
5.72HASH
2HKD
11.45HASH
3HKD
17.18HASH
4HKD
22.91HASH
5HKD
28.64HASH
6HKD
34.36HASH
7HKD
40.09HASH
8HKD
45.82HASH
9HKD
51.55HASH
10HKD
57.28HASH
100HKD
572.81HASH
500HKD
2,864.08HASH
1,000HKD
5,728.16HASH
5,000HKD
28,640.83HASH
10,000HKD
57,281.67HASH

Bảng chuyển đổi số tiền HASH sang HKD và HKD sang HASH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HASH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HASH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Provenance Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HASH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HASH = $0.02 USD, 1 HASH = €0.02 EUR, 1 HASH = ₹1.96 INR, 1 HASH = Rp365.04 IDR, 1 HASH = $0.03 CAD, 1 HASH = £0.02 GBP, 1 HASH = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005777
logo ETHETH
0.01392
logo XRPXRP
21.28
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07466
logo SOLSOL
0.314
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
9,036.93
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
290.48
logo TRXTRX
183.62
logo ADAADA
74.18
logo LINKLINK
2.61
logo HYPEHYPE
1.31
logo WBTCWBTC
0.0005768

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HASH của bạn

Nhập số lượng HASH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Provenance Blockchain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Provenance Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Provenance Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Provenance Blockchain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Provenance Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Provenance Blockchain (HASH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide